CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VI NA (MST: 0310299823)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VI NA
- Tên quốc tếVI NA TECHNOLOGY ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY
- Mã số thuế0310299823
- Địa chỉ thuế1050/72 đường Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtNguyễn Đức Tâm
- Điện thoại0862646646
- Ngày cấp31/08/2010
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VI NA
- MãNgành
- Ngành nghề 03110Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 18110In ấn
- Ngành nghề 18120Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 27500Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 27900Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 28190Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 28250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 95110Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
- Ngành nghề 95120Sửa chữa thiết bị liên lạc
- Ngành nghề 95290Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác