CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SẢN XUẤT ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI NAM (MST: 0312436176)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SẢN XUẤT ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI NAM
- Tên quốc tếDAI NAM DEVELOPMENT INVESTMENT PRODUCTION CONSTRUCTION CORPORATION
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SẢN XUẤT ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI NAM
- Mã số thuế0312436176
- Địa chỉ thuế21 Nguyễn Tư Giản, Phường 12, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtPhan Hoàng Nam
- Ngày cấp28/08/2013
Lĩnh vực kinh doanh của DAI NAM DEVELOPMENT INVESTMENT PRODUCTION CONSTRUCTION CORP
- MãNgành
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 0221Khai thác gỗ
- Ngành nghề 0222Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 0230Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
- Ngành nghề 0710Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0721Khai thác quặng uranium và quặng thorium
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 0730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 4100Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 4220Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động