CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KINH DOANH DỊCH VỤ TỔNG HỢP VINGS (MST: 0303900345)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KINH DOANH DỊCH VỤ TỔNG HỢP VINGS
  • Tên quốc tếVINGS GENERAL SERVICES TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KINH DOANH DỊCH VỤ TỔNG HỢP VINGS
  • Mã số thuế0303900345
  • Địa chỉ thuếSố 7, đường Bằng Lăng 1, khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtNguyễn Mai Hoa
  • Điện thoại84439748686
  • Ngày cấp01/08/2005

Lĩnh vực kinh doanh của VINGS CO., LTD

  • Ngành
  • Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  • Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  • Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
  • Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  • Ngành nghề 1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  • Ngành nghề 1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  • Ngành nghề 1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  • Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  • Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  • Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • Ngành nghề 1520Sản xuất giày dép
  • Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  • Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
  • Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
  • Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
  • Ngành nghề 4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  • Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
  • Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
  • Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • Ngành nghề 5914Hoạt động chiếu phim
  • Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  • Ngành nghề 6312Cổng thông tin
  • Ngành nghề 6329Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê