CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ MAY MẶC VĨNH PHÚC (MST: 2500516967)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ MAY MẶC VĨNH PHÚC
- Tên quốc tếVINH PHUC SEWING.,JSC
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ MAY MẶC VĨNH PHÚC
- Mã số thuế2500516967
- Địa chỉ thuếSố nhà 108, Đường Tô Hiến Thành, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Mai Hương
- Điện thoại0973602187
- Ngày cấp08/07/2014
Lĩnh vực kinh doanh của VINH PHUC SEWING.,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 01290Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01490Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01640Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 03230Sản xuất giống thuỷ sản
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 13110Sản xuất sợi
- Ngành nghề 13120Sản xuất vải dệt thoi
- Ngành nghề 13130Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 13210Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
- Ngành nghề 13220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 13230Sản xuất thảm, chăn đệm
- Ngành nghề 13240Sản xuất các loại dây bện và lưới
- Ngành nghề 13290Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 14200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 14300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 18110In ấn
- Ngành nghề 18120Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47990Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 62010Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 62020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 95110Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
- Ngành nghề 95120Sửa chữa thiết bị liên lạc