CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THỐNG NHẤT (MST: 2700369999)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THỐNG NHẤT
- Tên quốc tếTHONG NHAT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THỐNG NHẤT
- Mã số thuế2700369999
- Địa chỉ thuếPhố 9, Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình
- Đại diện pháp luậtVũ Hữu Sử
- Điện thoại02293871401
- Ngày cấp10/10/2008
Lĩnh vực kinh doanh của THONG NHAT CO ., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- Ngành nghề 1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 9102Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
- Ngành nghề 9103Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
- Ngành nghề 9321Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
- Ngành nghề 9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
- Ngành nghề 9639Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu