CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIANG (MST: 0311898315)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIANG
- Mã số thuế0311898315
- Địa chỉ thuế42/6C Quốc Lộ 22, Ấp Xuân Thới Đông II, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtNguyễn Hoàng Giang
- Ngày cấp27/07/2012
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIANG
- MãNgành
- Ngành nghề 0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 0113Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 0117Trồng cây có hạt chứa dầu
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0123Trồng cây điều
- Ngành nghề 0124Trồng cây hồ tiêu
- Ngành nghề 0126Trồng cây cà phê
- Ngành nghề 0127Trồng cây chè
- Ngành nghề 0129Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 0141Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 0144Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 0145Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 0149Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 0221Khai thác gỗ
- Ngành nghề 0222Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 0230Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
- Ngành nghề 0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0510Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 0520Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 0610Khai thác dầu thô
- Ngành nghề 0620Khai thác khí đốt tự nhiên
- Ngành nghề 0710Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0721Khai thác quặng uranium và quặng thorium
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 0730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1322Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác