CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ TÂN THÔNG (MST: 0312529286)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ TÂN THÔNG
- Tên quốc tếTAN THONG EQUIPMENT MATERIALS TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ TÂN THÔNG
- Mã số thuế0312529286
- Địa chỉ thuế395/15 Vĩnh Viễn, Phường 05, Quận 10, Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtNguyễn Xuân Chí
- Điện thoại0937611755
- Ngày cấp31/10/2013
Lĩnh vực kinh doanh của TAN THONG EQUIPMENT MATERIALS TRADING CONSTRUCTION COMPANY L
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 1321Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
- Ngành nghề 1322Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4100Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 4220Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 6110Hoạt động viễn thông có dây
- Ngành nghề 6120Hoạt động viễn thông không dây
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 6201Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 6329Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu