CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ FSI (MST: 0102458889)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ FSI
- Tên quốc tếFSI TECHNOLOGY DEVELOPMENT AND TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ FSI
- Mã số thuế0102458889
- Địa chỉ thuếSố 8, ngõ 68 đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Hùng Sơn
- Điện thoại0912823753
- Ngày cấp12/11/2007
Lĩnh vực kinh doanh của FSI TECHNOLOGY., JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0510Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 0520Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2790Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5920Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 6201Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 6312Cổng thông tin
- Ngành nghề 6492Hoạt động cấp tín dụng khác
- Ngành nghề 6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7729Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 8220Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 9101Hoạt động thư viện và lưu trữ
- Ngành nghề 9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 9521Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
- Ngành nghề 9529Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác