CÔNG TY CP CUNG ỨNG THAN VINA (MST: 2400728118)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CP CUNG ỨNG THAN VINA
- Tên quốc tếVINA COAL DEPOT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CP CUNG ỨNG THAN VINA
- Mã số thuế2400728118
- Địa chỉ thuếSố 131 đường Huyền Quang, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
- Điện thoại0916410286
- Ngày cấp24/04/2014
Lĩnh vực kinh doanh của VINA COAL DEPOT JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 07100Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 07300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 14200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 14300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 19100Sản xuất than cốc
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 29100Sản xuất xe có động cơ
- Ngành nghề 29200Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
- Ngành nghề 29300Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 42102Xây dựng công trình đường bộ
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46611Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
- Ngành nghề 46613Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 52239Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
- Ngành nghề 55101Khách sạn
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 64910Hoạt động cho thuê tài chính
- Ngành nghề 73100Quảng cáo
- Ngành nghề 79110Đại lý du lịch
- Ngành nghề 79120Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 79200Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch