CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ T-H-T KON TUM (MST: 6101004509)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ T-H-T KON TUM
- Tên quốc tếCÔNG TY TNHH XNK & ĐT T-H-T KON TUM
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ T-H-T KON TUM
- Mã số thuế6101004509
- Địa chỉ thuếSố nhà 34, Đường Lý Tự Trọng, Phường Thống Nhất, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
- Đại diện pháp luậtHồ Thị Thiên Hương
- Ngày cấp06/09/2011
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY TNHH XNK & ĐT T-H-T KON TUM
- MãNgành
- Ngành nghề 01250Trồng cây cao su
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 07100Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 07210Khai thác quặng uranium và quặng thorium
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 16230Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 22110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 22120Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 23930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 23990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 73100Quảng cáo
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 93190Hoạt động thể thao khác
- Ngành nghề 93290Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu