CÔNG TY TNHH TÂN TRƯỜNG THÀNH (MST: 0101209551)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH TÂN TRƯỜNG THÀNH
- Tên quốc tếTÂN TRƯƠNG THANH COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH TÂN TRƯỜNG THÀNH
- Mã số thuế0101209551
- Địa chỉ thuếSố 51, ngõ 42, tổ 1 phố Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtLê Thị Hằng
- Điện thoại02435141840
- Ngày cấp26/02/2002
Lĩnh vực kinh doanh của T.T CO ., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu