CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP (MST: 0105800116)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
- Tên quốc tếINDUSTRIAL TECHNICAL SERVICES AND INVESTMENT TRADING JOINT S
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
- Mã số thuế0105800116
- Địa chỉ thuếSố nhà 38D5 Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
- Điện thoại0435568300
- Ngày cấp23/02/2012
Lĩnh vực kinh doanh của INDUSTRIAL TECHNICAL SERVICES AND INVESTMENT TRADING JOINT S
- MãNgành
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 25130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 28110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 28140Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
- Ngành nghề 28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 28190Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 28250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 30110Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 70200Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu