CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ V&T VIỆT NAM (MST: 0106627104)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ V&T VIỆT NAM
  • Tên quốc tếV&T VIET NAM PRODUCTION AND TRADING SERVICES COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ V&T VIỆT NAM
  • Mã số thuế0106627104
  • Địa chỉ thuếSố 9, Ngõ 12, Phố Chính Kinh, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtChu Văn Việt
  • Điện thoại0906333999
  • Ngày cấp26/08/2014

Lĩnh vực kinh doanh của V&T VIET NAM PRODUCTION AND TRADING SERVICES COMPANY LIMITED

  • Ngành
  • Ngành nghề 10750Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  • Ngành nghề 10790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  • Ngành nghề 13220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
  • Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
  • Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
  • Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
  • Ngành nghề 46340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  • Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 47210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
  • Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu