CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TJB HÀ NỘI (MST: 0106604629)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TJB HÀ NỘI
- Tên quốc tếHANOI TJB TRADING SERVICES COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TJB HÀ NỘI
- Mã số thuế0106604629
- Địa chỉ thuếSố nhà 12, ngõ 107 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống đa, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Văn Bắc
- Điện thoại0962309668
- Ngày cấp22/07/2014
Lĩnh vực kinh doanh của HANOI TJB TRADING SERVICES COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 70200Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 93110Hoạt động của các cơ sở thể thao
- Ngành nghề 93210Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
- Ngành nghề 96100Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
- Ngành nghề 96200Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
- Ngành nghề 96310Cắt tóc, làm đầu, gội đầu