CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG THÀNH PHÁT (MST: 0106514911)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG THÀNH PHÁT
  • Tên quốc tếTHANH PHAT INSTRUMENTATION COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG THÀNH PHÁT
  • Mã số thuế0106514911
  • Địa chỉ thuếÔ 21, LK1 khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtVũ Minh Quân
  • Điện thoại0904743638
  • Ngày cấp17/04/2014

Lĩnh vực kinh doanh của THANH PHAT INSTRUMENTATION COMPANY LIMITED

  • Ngành
  • Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  • Ngành nghề 2652Sản xuất đồng hồ
  • Ngành nghề 2660Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  • Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  • Ngành nghề 2720Sản xuất pin và ắc quy
  • Ngành nghề 2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  • Ngành nghề 2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  • Ngành nghề 2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  • Ngành nghề 2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  • Ngành nghề 2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  • Ngành nghề 2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  • Ngành nghề 2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  • Ngành nghề 2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  • Ngành nghề 2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  • Ngành nghề 2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  • Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  • Ngành nghề 2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  • Ngành nghề 2823Sản xuất máy luyện kim
  • Ngành nghề 2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  • Ngành nghề 2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  • Ngành nghề 2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  • Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu