CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHIỆP AN THÀNH PHÁT (MST: 0106445337)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHIỆP AN THÀNH PHÁT
- Tên quốc tếAN THANH PHAT INDUSTRIAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHIỆP AN THÀNH PHÁT
- Mã số thuế0106445337
- Địa chỉ thuếTầng 7, số 28, đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTrần Hải Nguyên
- Ngày cấp21/01/2014
Lĩnh vực kinh doanh của AN THANH PHAT INDUSTRIAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 13110Sản xuất sợi
- Ngành nghề 13120Sản xuất vải dệt thoi
- Ngành nghề 13130Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 13210Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
- Ngành nghề 13220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 13230Sản xuất thảm, chăn đệm
- Ngành nghề 13240Sản xuất các loại dây bện và lưới
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 14200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 14300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 47210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 66190Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 773Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác