CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI GAPCARE VIỆT NAM (MST: 0106324325)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI GAPCARE VIỆT NAM
- Tên quốc tếGAPCARE VN CO.,LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI GAPCARE VIỆT NAM
- Mã số thuế0106324325
- Địa chỉ thuếB32 TT 18 đô thị Văn Quán-Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Đức Tuấn
- Điện thoại0433115291
- Ngày cấp03/10/2013
Lĩnh vực kinh doanh của GAPCARE VN CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 01300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 01420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 01440Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 01450Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01490Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 47210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 70200Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 71200Kiểm tra và phân tích kỹ thuật