CÔNG TY CỔ PHẦN SIÊU THỊ NHẬT BẢN (MST: 0106278894)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN SIÊU THỊ NHẬT BẢN
  • Tên quốc tếJAPAN MART ., CORP
  • Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN SIÊU THỊ NHẬT BẢN
  • Mã số thuế0106278894
  • Địa chỉ thuếSố 254 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtPhạm Thị Thu
  • Ngày cấp15/08/2013

Lĩnh vực kinh doanh của JAPAN MART ., CORP

  • Ngành
  • Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  • Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  • Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
  • Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 45200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
  • Ngành nghề 45420Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  • Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
  • Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
  • Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
  • Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  • Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  • Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • Ngành nghề 73100Quảng cáo
  • Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu