CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH SẢN XUẤT NHÔM VIỆT PHÁP SHAL (MST: 0106052093)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH SẢN XUẤT NHÔM VIỆT PHÁP SHAL
- Tên quốc tếSHAL VIET PHAP ALUMINUM PRODUCTION VENTURE JOINT STOCK COMPA
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH SẢN XUẤT NHÔM VIỆT PHÁP SHAL
- Mã số thuế0106052093
- Địa chỉ thuếLô 26, khu công nghiệp Quang Minh, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtPhạm Văn Hùng
- Ngày cấp03/12/2012
Lĩnh vực kinh doanh của SHAL VIET PHAP ALUMINUM PRODUCTION VENTURE JOINT STOCK COMPA
- MãNgành
- Ngành nghề 22120Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
- Ngành nghề 23100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 24200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 25930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 27400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 28130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 28170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 28210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 28220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 28230Sản xuất máy luyện kim
- Ngành nghề 28250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng