CÔNG TY TNHH LIÊN MAI (MST: 0106107313)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH LIÊN MAI
- Tên quốc tếLIEN MAI COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH LIÊN MAI
- Mã số thuế0106107313
- Địa chỉ thuếSố nhà 09 ngõ 109 tổ dân phố 10, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNgô Lương Quỳnh Mai
- Ngày cấp07/02/2013
Lĩnh vực kinh doanh của LIEN MAI COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 27310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 27320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 27330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 27400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 27500Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 27900Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 28170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 28210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 28220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 28230Sản xuất máy luyện kim
- Ngành nghề 28240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 28250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 28260Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3510Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 47210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 73200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận