CÔNG TY TNHH VINAMEDIC (MST: 0312943264)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH VINAMEDIC
- Tên quốc tếVINAMEDIC COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH VINAMEDIC
- Mã số thuế0312943264
- Địa chỉ thuế451 Đường Đất Mới, Khu phố 5, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thanh Sang
- Điện thoại0918006855
- Ngày cấp25/09/2014
Lĩnh vực kinh doanh của VINAMEDIC COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 01110Trồng lúa
- Ngành nghề 01120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 01130Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 01140Trồng cây mía
- Ngành nghề 01150Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 01160Trồng cây lấy sợi
- Ngành nghề 01170Trồng cây có hạt chứa dầu
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 01230Trồng cây điều
- Ngành nghề 01240Trồng cây hồ tiêu
- Ngành nghề 01250Trồng cây cao su
- Ngành nghề 01260Trồng cây cà phê
- Ngành nghề 01270Trồng cây chè
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 01290Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 02220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 03110Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 03210Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 10500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 18110In ấn
- Ngành nghề 18120Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 772Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 82200Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
- Ngành nghề 85100Giáo dục mầm non
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 96100Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
- Ngành nghề 96200Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
- Ngành nghề 96310Cắt tóc, làm đầu, gội đầu