TỔNG CÔNG TY HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP (MST: 0100107518)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủTỔNG CÔNG TY HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP
- Tên quốc tếVIETNAM AIRLINES JSC
- Tên viết tắtTỔNG CÔNG TY HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP
- Mã số thuế0100107518
- Địa chỉ thuếSố 200, phố Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtLê Hồng Hà
- Điện thoại842438272289
- Ngày cấp21/05/1998
Lĩnh vực kinh doanh của VIETNAM AIRLINES
- MãNgành
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 3030Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
- Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- Ngành nghề 4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5110Vận tải hành khách hàng không
- Ngành nghề 5120Vận tải hàng hóa hàng không
- Ngành nghề 5223Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5310Bưu chính
- Ngành nghề 5320Chuyển phát
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5913Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 6110Hoạt động viễn thông có dây
- Ngành nghề 6120Hoạt động viễn thông không dây
- Ngành nghề 6130Hoạt động viễn thông vệ tinh
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 6622Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8551Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 9311Hoạt động của các cơ sở thể thao