CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM (MST: 0102049540)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM
- Mã số thuế0102049540
- Địa chỉ thuếSố 12, ngõ 26 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, , Quận Cầu Giấy, Hà Nội
- Điện thoại79141520981174688
- Ngày cấp17/10/2006
Lĩnh vực kinh doanh của TRADECO., JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10710Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 11010Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- Ngành nghề 11020Sản xuất rượu vang
- Ngành nghề 13120Sản xuất vải dệt thoi
- Ngành nghề 13130Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 13210Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
- Ngành nghề 13220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 13290Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 15110Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 26520Sản xuất đồng hồ
- Ngành nghề 26600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
- Ngành nghề 26700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 28120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 28150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 28220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 28240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 30910Sản xuất mô tô, xe máy
- Ngành nghề 30920Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 66190Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 93110Hoạt động của các cơ sở thể thao
- Ngành nghề 95120Sửa chữa thiết bị liên lạc
- Ngành nghề 95210Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng