CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN SINH (MST: 0101745538)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN DÂN SINH
- Tên quốc tếDAN SINH JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN DÂN SINH
- Mã số thuế0101745538
- Địa chỉ thuếThôn An Khoái, Xã Liêm Sơn, Huyện Thanh Liêm, Hà Nam
- Điện thoại035176239909151442120912
- Ngày cấp16/08/2005
Lĩnh vực kinh doanh của DAN SINH., JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1322Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 1329Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 3510Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
- Ngành nghề 4100Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5310Bưu chính
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 6010Hoạt động phát thanh
- Ngành nghề 6021Hoạt động truyền hình
- Ngành nghề 6022Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
- Ngành nghề 6110Hoạt động viễn thông có dây
- Ngành nghề 6120Hoạt động viễn thông không dây
- Ngành nghề 6130Hoạt động viễn thông vệ tinh
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu