CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI VIỆT (MST: 0101923540)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI VIỆT
- Tên quốc tếDAI VIET CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI VIỆT
- Mã số thuế0101923540
- Địa chỉ thuếTổ 45, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội
- Điện thoại883649696524998833
- Ngày cấp24/04/2006
Lĩnh vực kinh doanh của DAVIMEX
- MãNgành
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0710Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1321Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
- Ngành nghề 1322Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 1323Sản xuất thảm, chăn đệm
- Ngành nghề 1324Sản xuất các loại dây bện và lưới
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2431Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 4100Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 4220Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 7920Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu