CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KARATEDO VIỆT NAM (MST: 0105256305)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KARATEDO VIỆT NAM
- Tên quốc tếVIETNAM KARATEDO., JSC
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KARATEDO VIỆT NAM
- Mã số thuế0105256305
- Địa chỉ thuếSố 22, phố Mạc Thị Bưởi, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTrần Anh Sơn
- Điện thoại0979688858
- Ngày cấp13/04/2011
Lĩnh vực kinh doanh của VIETNAM KARATEDO., JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 02220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 02300Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
- Ngành nghề 02400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 47630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 77210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 93110Hoạt động của các cơ sở thể thao
- Ngành nghề 93120Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
- Ngành nghề 93190Hoạt động thể thao khác
- Ngành nghề 93290Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 97000Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình