CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ THƯƠNG MẠI TÂN Á MỸ (MST: 0105235400)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ THƯƠNG MẠI TÂN Á MỸ
- Tên quốc tếTAN A MY TRADING AND ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITE
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ THƯƠNG MẠI TÂN Á MỸ
- Mã số thuế0105235400
- Địa chỉ thuếSố 165, ngõ 1141, đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thế Quyết
- Ngày cấp01/04/2011
Lĩnh vực kinh doanh của TAN A MY TRADING AND ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITE
- MãNgành
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 19100Sản xuất than cốc
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 25930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 28190Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 71200Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 81290Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác