CÔNG TY TNHH TSURU VIỆT NAM (MST: 0106035482)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH TSURU VIỆT NAM
- Tên quốc tếTSURU VIET NAM COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH TSURU VIỆT NAM
- Mã số thuế0106035482
- Địa chỉ thuếTổ dân phố Miêu Nha 1, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại0437653952
- Ngày cấp14/11/2012
Lĩnh vực kinh doanh của TSURU VIET NAM COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 25130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 25930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 28110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 28130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 28140Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
- Ngành nghề 28150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 28180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
- Ngành nghề 28220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 28230Sản xuất máy luyện kim
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47910Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 81Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
- Ngành nghề 81210Vệ sinh chung nhà cửa
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu