CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MINH PHƯƠNG (MST: 0104319577)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MINH PHƯƠNG
- Tên quốc tếMINH PHUONG DEVELOPMENT TRADING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
- Mã số thuế0104319577
- Địa chỉ thuếSố 51, tập thể Trung tâm hướng nghiệp Thường Tín, Thị Trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Lan Phương
- Điện thoại0439990827
- Ngày cấp23/12/2009
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MINH PHƯƠNG
- MãNgành
- Ngành nghề 0111Trồng lúa
- Ngành nghề 0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 0113Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 0114Trồng cây mía
- Ngành nghề 0115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 0116Trồng cây lấy sợi
- Ngành nghề 0117Trồng cây có hạt chứa dầu
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0122Trồng cây lấy quả chứa dầu
- Ngành nghề 0123Trồng cây điều
- Ngành nghề 0124Trồng cây hồ tiêu
- Ngành nghề 0125Trồng cây cao su
- Ngành nghề 0126Trồng cây cà phê
- Ngành nghề 0127Trồng cây chè
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 0129Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 0130Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Ngành nghề 0141Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 0144Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 0145Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 0149Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0164Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 0222Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 0230Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
- Ngành nghề 1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4100Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh