CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC ĐÀO TẠO VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ ENCI (MST: 0106022490)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC ĐÀO TẠO VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ ENCI
- Tên quốc tếENCI INTERNATIONAL COOPERATION AND TRAINING EDUCATION JOINT
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC ĐÀO TẠO VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ ENCI
- Mã số thuế0106022490
- Địa chỉ thuếSố 76 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống đa, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtBạch Thị Thùy Linh
- Điện thoại04335765808
- Ngày cấp29/10/2012
Lĩnh vực kinh doanh của ENCI INTERNATIONAL COOPERATION AND TRAINING EDUCATION JOINT
- MãNgành
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 70200Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 73100Quảng cáo
- Ngành nghề 73200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 82300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 85100Giáo dục mầm non
- Ngành nghề 85200Giáo dục tiểu học
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85410Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 85420Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 85520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục