CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ALTAI SIBIRI (MST: 0106017973)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ALTAI SIBIRI
- Tên quốc tếALTAI SIBIRI PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ALTAI SIBIRI
- Mã số thuế0106017973
- Địa chỉ thuếSố 43E, Giáp Nhất, tổ 1, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
- Điện thoại0913310313
- Ngày cấp22/10/2012
Lĩnh vực kinh doanh của ALTAI .,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1322Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 3510Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 4100Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Ngành nghề 7210Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch