CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KIẾN TRÚC QUY HOẠCH HAD (MST: 0106016031)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KIẾN TRÚC QUY HOẠCH HAD
- Tên quốc tếHAD CONSTRUCTION INVESTMENT AND ARCHITECTURE PLANNING JOINT
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KIẾN TRÚC QUY HOẠCH HAD
- Mã số thuế0106016031
- Địa chỉ thuếSố 32, ngõ 22, tổ 5, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtĐỗ Đình Diễm
- Ngày cấp18/10/2012
Lĩnh vực kinh doanh của HAD CONSTRUCTION INVESTMENT AND ARCHITECTURE PLANNING JOINT
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 78200Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 81290Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 82300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 95110Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
- Ngành nghề 95120Sửa chữa thiết bị liên lạc
- Ngành nghề 95210Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
- Ngành nghề 95240Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự