CÔNG TY TNHH THÀNH ĐẠT UÔNG BÍ (MST: 5700500166)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THÀNH ĐẠT UÔNG BÍ
- Tên quốc tếCÔNG TY THÀNH ĐẠT UÔNG BÍ
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THÀNH ĐẠT UÔNG BÍ
- Mã số thuế5700500166
- Địa chỉ thuếSố 536, Tổ 1, Khu 11, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
- Điện thoại0338553670913371
- Ngày cấp05/07/2004
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY THÀNH ĐẠT UÔNG BÍ
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
- Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 8720Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
- Ngành nghề 8730Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
- Ngành nghề 8790Hoạt động chăm sóc tập trung khác
- Ngành nghề 8810Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
- Ngành nghề 8890Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
- Ngành nghề 9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
- Ngành nghề 9321Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
- Ngành nghề 9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)