CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG VINASAT (MST: 1801283432)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG VINASAT
- Tên quốc tếVINASAT
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG VINASAT
- Mã số thuế1801283432
- Địa chỉ thuế135B, Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
- Điện thoại071038920120913
- Ngày cấp14/09/2012
Lĩnh vực kinh doanh của VINASAT
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 09900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 10620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 10800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 58200Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 61100Hoạt động viễn thông có dây
- Ngành nghề 61200Hoạt động viễn thông không dây
- Ngành nghề 61300Hoạt động viễn thông vệ tinh
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 62010Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 62020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 63110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 63120Cổng thông tin
- Ngành nghề 80200Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn