CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT CEMCO VIỆT NAM (MST: 0105962068)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT CEMCO VIỆT NAM
- Tên quốc tếCEMCO VIET NAM ENGINEERING BUSINESS AND INVESTMENT COMPANY L
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT CEMCO VIỆT NAM
- Mã số thuế0105962068
- Địa chỉ thuếSố 143 Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống đa, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Thu Hiền
- Điện thoại0436992347
- Ngày cấp07/08/2012
Lĩnh vực kinh doanh của CEMCO VIET NAM ENGINEERING BUSINESS AND INVESTMENT COMPANY L
- MãNgành
- Ngành nghề 13220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 13230Sản xuất thảm, chăn đệm
- Ngành nghề 13240Sản xuất các loại dây bện và lưới
- Ngành nghề 13290Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 15120Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
- Ngành nghề 15200Sản xuất giày dép
- Ngành nghề 18110In ấn
- Ngành nghề 18120Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 20290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 27330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 32300Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 32400Sản xuất đồ chơi, trò chơi
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác