CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP NÔNG THÔN VIỆT NAM (MST: 0105926359)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP NÔNG THÔN VIỆT NAM
- Mã số thuế0105926359
- Địa chỉ thuếA6 khu lô 8, quốc lộ 21A, Xã Nam Phương Tiến, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtDương Thị Dung
- Điện thoại0433132699
- Ngày cấp25/06/2012
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP NÔNG THÔN VIỆT NAM
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 07100Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 24200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 28210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 28240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 79110Đại lý du lịch
- Ngành nghề 79120Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 79200Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 91030Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
- Ngành nghề 93190Hoạt động thể thao khác
- Ngành nghề 93290Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu