CÔNG TY TNHH COINS FOR CHANGE VIỆT NAM (MST: 0105232456)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH COINS FOR CHANGE VIỆT NAM
- Tên quốc tếCOINS FOR CHANGE VIETNAM COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH COINS FOR CHANGE VIỆT NAM
- Mã số thuế0105232456
- Địa chỉ thuếNhà số 6, hẻm 4, ngách 88, ngõ 389, phố Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTrần Đức Khang
- Điện thoại0912052968
- Ngày cấp31/03/2011
Lĩnh vực kinh doanh của COINS FOR CHANGE VIETNAM COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 02300Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
- Ngành nghề 03110Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 03210Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 13220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 13230Sản xuất thảm, chăn đệm
- Ngành nghề 13290Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 14200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 14300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 58190Hoạt động xuất bản khác
- Ngành nghề 70200Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 73200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 79110Đại lý du lịch
- Ngành nghề 79120Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 79200Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
- Ngành nghề 82300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 88900Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác