CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ THƯƠNG MẠI THỜI ĐẠI MỚI TMT (MST: 0105375567)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ THƯƠNG MẠI THỜI ĐẠI MỚI TMT
- Tên quốc tếTMT NEW TIMES.,JSC
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ THƯƠNG MẠI THỜI ĐẠI MỚI TMT
- Mã số thuế0105375567
- Địa chỉ thuếSố 61A Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Thanh Thủy
- Điện thoại0437154152
- Ngày cấp23/06/2011
Lĩnh vực kinh doanh của TMT NEW TIMES.,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 18110In ấn
- Ngành nghề 18120Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 18200Sao chép bản ghi các loại
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 47230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 62010Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 62020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 63110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 63120Cổng thông tin
- Ngành nghề 66220Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
- Ngành nghề 73100Quảng cáo
- Ngành nghề 73200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 77Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 77210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85100Giáo dục mầm non
- Ngành nghề 85200Giáo dục tiểu học
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 93110Hoạt động của các cơ sở thể thao
- Ngành nghề 93120Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
- Ngành nghề 95110Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
- Ngành nghề 95220Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
- Ngành nghề 96200Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
- Ngành nghề 96310Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
- Ngành nghề 96330Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ