CÔNG TY TNHH TM-BIOFARM HÀ NỘI (MST: 0105363762)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH TM-BIOFARM HÀ NỘI
- Tên quốc tếHABIOFARM.CO.,LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH TM-BIOFARM HÀ NỘI
- Mã số thuế0105363762
- Địa chỉ thuếThôn Vạn Lộc, Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtLê Cảnh Tuấn
- Điện thoại0439500140
- Ngày cấp15/06/2011
Lĩnh vực kinh doanh của HABIOFARM.CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 01120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 01220Trồng cây lấy quả chứa dầu
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 01300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 01440Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 01450Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 01640Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 03110Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 03210Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 03230Sản xuất giống thuỷ sản
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 10800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 66190Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 72100Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu