CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN HÌNH CÁP HÀ NỘI (MST: 0100109956)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN HÌNH CÁP HÀ NỘI
- Tên quốc tếHA NOI CABLE TELEVISION JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN HÌNH CÁP HÀ NỘI
- Mã số thuế0100109956
- Địa chỉ thuếSố 30 Trung Liệt, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtLại Thị Bích
- Điện thoại0435375548
- Ngày cấp21/05/1998
Lĩnh vực kinh doanh của HANOICAB ., JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 2630Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5820Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 6022Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
- Ngành nghề 6110Hoạt động viễn thông có dây
- Ngành nghề 6120Hoạt động viễn thông không dây
- Ngành nghề 6130Hoạt động viễn thông vệ tinh
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 6201Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 6312Cổng thông tin
- Ngành nghề 6329Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 9511Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi