Công Ty Cổ Phần Quản Lý Bảo Trì Đường Thủy Nội Địa Số 1 (MST: 2600203446)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Quản Lý Bảo Trì Đường Thủy Nội Địa Số 1
- Tên quốc tếInland Waterways Management Maintenance Joint Stock Company No1
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Quản Lý Bảo Trì Đường Thủy Nội Địa Số 1
- Mã số thuế2600203446
- Địa chỉ thuếĐường Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
- Điện thoại021091351802103913518
- Ngày cấp09/04/2015
Lĩnh vực kinh doanh của WAMICO NO.1
- MãNgành
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 02220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 07100Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 29100Sản xuất xe có động cơ
- Ngành nghề 29200Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
- Ngành nghề 30110Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 30120Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
- Ngành nghề 30300Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 47300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 783Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 79110Đại lý du lịch
- Ngành nghề 79120Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 79200Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp