CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN TÂY HÀ NỘI (MST: 0100705187)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN TÂY HÀ NỘI
- Tên quốc tếWEST HANOI DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN TÂY HÀ NỘI
- Mã số thuế0100705187
- Địa chỉ thuếNgõ Máy kéo, khu Liên Cơ, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại2186301
- Ngày cấp29/12/1998
Lĩnh vực kinh doanh của HADECO.,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0510Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 0710Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 2630Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 2790Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 2910Sản xuất xe có động cơ
- Ngành nghề 3099Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu