TỔNG CÔNG TY CƠ ĐIỆN XÂY DỰNG - CTCP (MST: 0100102887)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủTỔNG CÔNG TY CƠ ĐIỆN XÂY DỰNG - CTCP
- Tên quốc tếMECHANIZATION ELECTRIFICATION CONSTRUCTION CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtTỔNG CÔNG TY CƠ ĐIỆN XÂY DỰNG - CTCP
- Mã số thuế0100102887
- Địa chỉ thuếKm 10, quốc lộ 1A, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtLê Văn An
- Điện thoại84466742798
- Ngày cấp16/05/1998
Lĩnh vực kinh doanh của AGRIMECO - JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 2431Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
- Ngành nghề 2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 2910Sản xuất xe có động cơ
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu