CÔNG TY CỔ PHẦN VINCO VIỆT NAM (MST: 0105824974)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN VINCO VIỆT NAM
  • Tên quốc tếVINCO VIET NAM JOINT STOCK COMPANY
  • Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN VINCO VIỆT NAM
  • Mã số thuế0105824974
  • Địa chỉ thuếTầng 1 Lô TT3 - 15 Khu Đô Thị Mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtVũ Mạnh Hùng
  • Điện thoại0466733838
  • Ngày cấp20/03/2012

Lĩnh vực kinh doanh của VINCOVN., JSC

  • Ngành
  • Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  • Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  • Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  • Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  • Ngành nghề 1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
  • Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  • Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  • Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  • Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
  • Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  • Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  • Ngành nghề 2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
  • Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
  • Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
  • Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
  • Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • Ngành nghề 7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  • Ngành nghề 7820Cung ứng lao động tạm thời
  • Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  • Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu