CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ HƯNG VĨNH PHÁT VIỆT NAM (MST: 0106187703)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ HƯNG VĨNH PHÁT VIỆT NAM
- Tên quốc tếHUNG VINH PHAT INVEST CO., LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ HƯNG VĨNH PHÁT VIỆT NAM
- Mã số thuế0106187703
- Địa chỉ thuếKhách sạn Vĩnh Phát, Thôn Hoàng Dương, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Văn Tươm
- Điện thoại0435823333
- Ngày cấp24/05/2013
Lĩnh vực kinh doanh của HUNG VINH PHAT INVEST CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 22110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 26300Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 26510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27200Sản xuất pin và ắc quy
- Ngành nghề 27310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 27320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 27330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 27400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 27500Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 27900Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 28170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 28220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 451Bán ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 96200Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
- Ngành nghề 96330Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ