CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẬN TẢI GIANG NAM (MST: 0201604812)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẬN TẢI GIANG NAM
- Tên quốc tếGIANG NAM TRANCONCO
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẬN TẢI GIANG NAM
- Mã số thuế0201604812
- Địa chỉ thuếSố 8 lô 1/81 Thiên Lôi, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Hải Phòng
- Đại diện pháp luậtVũ Văn Dương
- Điện thoại0313711164
- Ngày cấp31/12/2014
Lĩnh vực kinh doanh của GIANG NAM TRANCONCO
- MãNgành
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 02220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 02300Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
- Ngành nghề 13120Sản xuất vải dệt thoi
- Ngành nghề 13130Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 13210Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
- Ngành nghề 13220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 13290Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 15110Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 23990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 26520Sản xuất đồng hồ
- Ngành nghề 26600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
- Ngành nghề 26700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27200Sản xuất pin và ắc quy
- Ngành nghề 27310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 28110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 28120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 28150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 28180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
- Ngành nghề 28220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 28240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 30910Sản xuất mô tô, xe máy
- Ngành nghề 30920Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
- Ngành nghề 32110Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa