CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LC GOLDEN VIỆT NAM (MST: 0106680676)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LC GOLDEN VIỆT NAM
- Tên quốc tếLC GOLDEN VIET NAM TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LC GOLDEN VIỆT NAM
- Mã số thuế0106680676
- Địa chỉ thuếSố 43 khu Cầu Lớn, quốc lộ 23B, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTrịnh Thị Minh Phượng
- Điện thoại0968522511
- Ngày cấp04/11/2014
Lĩnh vực kinh doanh của LC GOLDEN VIET NAM TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 14200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 14300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 15120Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
- Ngành nghề 15200Sản xuất giày dép
- Ngành nghề 18In, sao chép bản ghi các loại
- Ngành nghề 18110In ấn
- Ngành nghề 18120Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 25930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 28110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 28120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 28130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 28140Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
- Ngành nghề 28150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu