CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGUYỄN PHƯƠNG (MST: 4601233648)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGUYỄN PHƯƠNG
- Tên quốc tếNGUYEN PHUONG BUILDING AND TRADE COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGUYỄN PHƯƠNG
- Mã số thuế4601233648
- Địa chỉ thuếXóm Hoàng Thanh, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên
- Đại diện pháp luậtNguyễn Đức Phương
- Điện thoại0962666112
- Ngày cấp28/01/2015
Lĩnh vực kinh doanh của NGUYEN PHUONG BUILDING AND TRADE COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 07100Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 07300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 28240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 49120Vận tải hàng hóa đường sắt
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 66190Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 73100Quảng cáo
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 81100Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
- Ngành nghề 812Dịch vụ vệ sinh
- Ngành nghề 81210Vệ sinh chung nhà cửa
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu