CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ GIÁO DỤC BÌNH MINH (MST: 0106325858)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ GIÁO DỤC BÌNH MINH
- Tên quốc tếBINH MINH INVESTMENT TRADE AND EDUCATION JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ GIÁO DỤC BÌNH MINH
- Mã số thuế0106325858
- Địa chỉ thuếSố nhà 02, Khu Tập thể Hưng Thịnh, tổ dân phố số 7, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtLê Thị Hoa
- Điện thoại0462974151
- Ngày cấp03/10/2013
Lĩnh vực kinh doanh của BINH MINH INVESTMENT TRADE AND EDUCATION JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 47420Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 66190Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 79120Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85100Giáo dục mầm non
- Ngành nghề 85200Giáo dục tiểu học
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85410Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 85520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục