CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN GIA VIỆT NAM (MST: 0106847759)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN GIA VIỆT NAM
- Tên quốc tếNGUYEN GIA VIET NAM STI CO.,LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN GIA VIỆT NAM
- Mã số thuế0106847759
- Địa chỉ thuếSố 16, ngách 250/60, ngõ 250, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Nguyệt
- Điện thoại0913435105
- Ngày cấp13/05/2015
Lĩnh vực kinh doanh của NGUYEN GIA VIET NAM STI CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 10620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 25130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 28210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 28250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 42200Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 43210Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 47910Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 66190Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 70200Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 73100Quảng cáo
- Ngành nghề 73200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 82300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu